🌟 -ㄴ 것 같다

1. 추측을 나타내는 표현.

1. CHẮC LÀ, CÓ LẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차 소리가 들리는 걸 보니 아버지께서 오신 것 같아요.
    I can hear the sound of the car, and i think my father is here.
  • Google translate 어제 무리하셔서 피곤한 것 같은데 오늘은 일찍 쉬세요.
    You must be tired from overdoing it yesterday, so take an early rest today.
  • Google translate 설렁탕이 싱거운 것 같은데 소금을 조금 더 넣을까요?
    Seolleongtang seems bland, should i add some more salt?
  • Google translate 점심 먹은 후에 계속 속이 답답해요.
    I feel stuffy after lunch.
    Google translate 체한 것 같은데 약국에 가 보는 게 어때요?
    I think you have an upset stomach. why don't you go to the pharmacy?
  • Google translate 여기에 둔 신문 못 봤니?
    Haven't you seen the paper you left here?
    Google translate 어머니께서 치우신 것 같아요.
    I think she cleaned it up.
Từ tham khảo -ㄹ 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 것 같다: 추측을 나타내는 표현.

-ㄴ 것 같다: -n geot gatda,ようだ。そうだ。らしい。みたいだ,,,,,chắc là, có lẽ,ดูเหมือนว่าจะ..., คงจะ..., อาจจะ...,sepertinya, kelihatannya, nampaknya,кажется, что …; вероятно; похоже,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)